Có 2 kết quả:
不像样 bù xiàng yàng ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤˋ ㄧㄤˋ • 不像樣 bù xiàng yàng ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤˋ ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in no shape to be seen
(2) unpresentable
(3) beyond recognition
(2) unpresentable
(3) beyond recognition
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in no shape to be seen
(2) unpresentable
(3) beyond recognition
(2) unpresentable
(3) beyond recognition
Bình luận 0