Có 2 kết quả:

不像样 bù xiàng yàng ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤˋ ㄧㄤˋ不像樣 bù xiàng yàng ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤˋ ㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) in no shape to be seen
(2) unpresentable
(3) beyond recognition

Từ điển Trung-Anh

(1) in no shape to be seen
(2) unpresentable
(3) beyond recognition